.

.

BẢNG BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI QUÝ II-2021

"MIỄN PHÍ HỒ SƠ THIẾT KẾ + PHÍ XPXD"

Công ty Saigon House là đơn vị thiết kế thi công nhà đẹp hàng đầu Việt Nam - Với phương châm " kiến tạo không gian bền vững "  ngôi nhà là sản phẩm trí tuệ hoàn hảo là sự kết hợp hài hòa giữa sở thích của gia chủ và ý tưởng của KTS thì sản phẩm tạo ra trước hết phải đẹp, sau là sự bền vững. Sau đây chúng tôi đưa ra bảng báo giá xây nhà trọn gói sẽ giải quyết vấn để xây nhà bao nhiêu tiền /m2, "chìa khóa trao tay" là như thế nào? và xây cả căn nhà hết bao nhiêu tiền ???

ĐƠN GIÁ THI CÔNG THÔ - GÓI TIÊU CHUẨN: 3.500.000 VND/m2 ( Áp Dụng nhà phố 1 mặt tiền )

  • Bảng giá trên áp dụng cho Quý II-2021  cho đến khi có cập nhật mới trên website.
  • Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.
  • Đơn giá trên áp dụng cho công trình có tổng diện tích xây dựng từ 350m2 trở lên
  • Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
  • Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.
  • Giá trên chưa bao gồm thuế 10 VAT

Vật liệu

Gói 1:

Gói 2: 

Gói 3: 

Gói 4: 

Gói 5:

Phân cấp

Tiết kiệm

Cơ bản

Khá

Tốt

Cao cấp

Đơn Giá

4,35tr/m2

5,05 tr/m2

5,35tr/m2

5,85 tr/m2

6,85 tr/m2

Đá 1x2

 Đá Đồng Nai, Đá Bình Điền

Cát BT

Hạt to đổ BT, Cát Mịn tô trát

Bê tông

BT tươi MêKong, SMC Mac 250, M200 theo thiết kế

Xi măng

Holcim, Hà Tiên, Sao Mai

Thép

Việt Nhật(Vina Kyoei), Việt Ý ( Pomina)

Gạch xây 

Tuynel Bình Dương, Tám Quỳnh, Thành Tâm 

Dây điện

Cadivi dây đèn 1.5, dây ổ cắm 2.5, dây trục chính 4.0, dây nguồn 8.0

Cáp mạng, tivi

Sino, Mpe

Ống Nước

Bình Minh TRục chính D90, Ống Ngang D114,ống cấp lên D27, Ống xuống D42

SƠN NƯỚC-SƠN DẦU

Sơn ngoại thất ( Sơn mặt tiền) sơn 1 lót 2 phủ

Maxilite Kinh tế

Maxilite ICI A919

Dulux inspire

Dulux weathersield

Dulux weathersield

Sơn nội thất 2lớp phủ

Maxilite

Maxilite

Dulux inspire

Lau chùi hiệu quả

5 in 1

Matit

Việt Mỹ

Joton

Joton

Joton

Jotun/DULUX

Sơn dầu

Bạch Tuyết

Bạch tuyết

Bạch Tuyết

JOTUN

JOTUN

GẠCH LÁT NỀN (đ/m2)

Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

150000 

180000

22000

250000

330000

Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

85000

135000

165000

195000

250000

Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

95000

135000

165000

195000

250000

GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2)

Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…( Cao tối đa 2m4)

95000

135000

160000

185000

250000

CẦU THANG

Đá bậc thang( tối đa 7m)

Gạch

Trắng Suối Lâu

Đen Capuchia

Kim Sa Trung

Xà cừ xanh

 Đơn giá ( đồng/m2)

150000

495000

950000

1350000

18500000

Trụ đề pa

Tràm vàng

Cam xe

Căm xe

Căm xe

Căm Xe

160x160x1200mm

1500000

2000000

2500000

2500000

30000000

Tay vịn 6x8cm

Tràm vàng

Căm xe

Căm xe

Căm xe

Cam xe

350000

450000

450000

450000

450000

Lan can

Sắt

Sắt

Kính cường lực 10ly

Kính cường lực 10 ly

Kinh cường lực 10 ly

Đơn Giá (đ/m2)

450000

650000

800000

900000

900000

TRẦN THẠCH CAO

Trần thạch cao

Chưa bao gồm

Vĩnh tường

 Vĩnh tường

 Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

CỬA ĐI CÁC LOẠI

Cửa đi chính trệt (bộ cửa 4 cánh)

Sắt hộp mã kẽm  3x3cm

Cửa sắt hộp 4x8 mã kẽm

Nhựa lõi thép, Kính 8 ly

Nhựa lõi thép, Kính 8 ly

Nhôm Xingfa

 Đơn giá( đ/m2)

950000

13500000

1650000

1650000

24500000

Cửa đi ban công ( Mỗi tầng 1 bộ 2 cánh)

Sắt hộp mã kẽm  3x3cm

Cửa sắt hộp 4x8 mã kẽm

Nhựa lõi thép

Nhựa lõi thép

Nhôm Xingfa

 Đơn giá ( đồng/m2)

750000

1350000

1650000

Nhựa lõi thép

2450000

Cửa đi phòng ngủ (Mỗi phòng 1 bộ cửa đơn)

Nhựa giả Gỗ Đài Loan

Nhôm Túngshin

Nhựa lõi thép

Cửa gỗ HDF

Cam Xe

 Đơn giá ( đồng/m2)

700000

1200000

1650000

1850000

3450000

Cửa Wc

Nhựa giả Gỗ Đài Loan

Nhôm Túngshin

Nhựa lõi thép, Kính 8ly

Nhựa lõi thép, Kính 8ly

Cam xe

Khóa cửa phòng ngủ, WC

Trung Quốc 120.000đ

Việt Tiệp 250000đ

Việt Tiệp 350000đ

Việt Tiệp 45000đ

Hafele 800000đ

CỬA SỔ

Cửa sổ (Mỗi tầng tối đa 2 bộ)

Nhôm hệ 700, Kính 5ly

Nhôm Túngshin

Nhựa lõi thép, Kính 5ly

Nhựa lõi thép, Kính 8ly

Nhôm Xingfa

Đơn giá (bao gồm bông gió sắt 13x26)

850000đ

1550000đ

1550000đ

1850000

2450000

CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào)

Cửa cổng

Sắt hộp 3x3, mạ kẽm dày 1,2mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm

Đơn giá bao gồm ổ khóa

950000đ/m2

1250000đ/m2

1.450000đ/m2

1650000đ/m2

1850000đ/m2

Vật liệu

Gói 1:

Gói 2: 

Gói 3: 

Gói 4: 

Gói 5:

Phân cấp

Tiết kiệm

Cơ bản

Khá

Tốt

Cao cấp

Đơn Giá

4,35tr/m2

5,05 tr/m2

5,35tr/m2

5,85 tr/m2

6,85 tr/m2

Đá 1x2

 Đá Đồng Nai, Đá Bình Điền

Cát BT

Hạt to đổ BT, Cát Mịn tô trát

Bê tông

BT tươi MêKong, SMC Mac 250, M200 theo thiết kế

Xi măng

Holcim, Hà Tiên, Sao Mai

Thép

Việt Nhật(Vina Kyoei), Việt Ý ( Pomina)

Gạch xây 

Tuynel Bình Dương, Tám Quỳnh, Thành Tâm 

Dây điện

Cadivi dây đèn 1.5, dây ổ cắm 2.5, dây trục chính 4.0, dây nguồn 8.0

Cáp mạng, tivi

Sino, Mpe

Ống Nước

Bình Minh TRục chính D90, Ống Ngang D114,ống cấp lên D27, Ống xuống D42

SƠN NƯỚC-SƠN DẦU

Sơn ngoại thất ( Sơn mặt tiền) sơn 1 lót 2 phủ

Maxilite Kinh tế

Maxilite ICI A919

Dulux inspire

Dulux weathersield

Dulux weathersield

Sơn nội thất 2lớp phủ

Maxilite

Maxilite

Dulux inspire

Lau chùi hiệu quả

5 in 1

Matit

Việt Mỹ

Joton

Joton

Joton

Jotun/DULUX

Sơn dầu

Bạch Tuyết

Bạch tuyết

Bạch Tuyết

JOTUN

JOTUN

GẠCH LÁT NỀN (đ/m2)

Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

150000 

180000

22000

250000

330000

Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

85000

135000

165000

195000

250000

Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

95000

135000

165000

195000

250000

GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2)

Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…( Cao tối đa 2m4)

95000

135000

160000

185000

250000

CẦU THANG

Đá bậc thang( tối đa 7m)

Gạch

Trắng Suối Lâu

Đen Capuchia

Kim Sa Trung

Xà cừ xanh

 Đơn giá ( đồng/m2)

150000

495000

950000

1350000

18500000

Trụ đề pa

Tràm vàng

Cam xe

Căm xe

Căm xe

Căm Xe

160x160x1200mm

1500000

2000000

2500000

2500000

30000000

Tay vịn 6x8cm

Tràm vàng

Căm xe

Căm xe

Căm xe

Cam xe

350000

450000

450000

450000

450000

Lan can

Sắt

Sắt

Kính cường lực 10ly

Kính cường lực 10 ly

Kinh cường lực 10 ly

Đơn Giá (đ/m2)

450000

650000

800000

900000

900000

TRẦN THẠCH CAO

Trần thạch cao

Chưa bao gồm

Vĩnh tường

 Vĩnh tường

 Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

CỬA ĐI CÁC LOẠI

Cửa đi chính trệt (bộ cửa 4 cánh)

Sắt hộp mã kẽm  3x3cm

Cửa sắt hộp 4x8 mã kẽm

Nhựa lõi thép, Kính 8 ly

Nhựa lõi thép, Kính 8 ly

Nhôm Xingfa

 Đơn giá( đ/m2)

950000

13500000

1650000

1650000

24500000

Cửa đi ban công ( Mỗi tầng 1 bộ 2 cánh)

Sắt hộp mã kẽm  3x3cm

Cửa sắt hộp 4x8 mã kẽm

Nhựa lõi thép

Nhựa lõi thép

Nhôm Xingfa

 Đơn giá ( đồng/m2)

750000

1350000

1650000

Nhựa lõi thép

2450000

Cửa đi phòng ngủ (Mỗi phòng 1 bộ cửa đơn)

Nhựa giả Gỗ Đài Loan

Nhôm Túngshin

Nhựa lõi thép

Cửa gỗ HDF

Cam Xe

 Đơn giá ( đồng/m2)

700000

1200000

1650000

1850000

3450000

Cửa Wc

Nhựa giả Gỗ Đài Loan

Nhôm Túngshin

Nhựa lõi thép, Kính 8ly

Nhựa lõi thép, Kính 8ly

Cam xe

Khóa cửa phòng ngủ, WC

Trung Quốc 120.000đ

Việt Tiệp 250000đ

Việt Tiệp 350000đ

Việt Tiệp 45000đ

Hafele 800000đ

CỬA SỔ

Cửa sổ (Mỗi tầng tối đa 2 bộ)

Nhôm hệ 700, Kính 5ly

Nhôm Túngshin

Nhựa lõi thép, Kính 5ly

Nhựa lõi thép, Kính 8ly

Nhôm Xingfa

Đơn giá (bao gồm bông gió sắt 13x26)

850000đ

1550000đ

1550000đ

1850000

2450000

CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào)

Cửa cổng

Sắt hộp 3x3, mạ kẽm dày 1,2mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm

Đơn giá bao gồm ổ khóa

950000đ/m2

1250000đ/m2

1.450000đ/m2

1650000đ/m2

1850000đ/m2

 

Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 4m2)

Chưa bao gồm

Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm

Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm

Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm

Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm

BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 5m, Tủ Bếp trên Cao 75cm )

Đá bàn bếp( Không bao gồm len chỉ bếp)

Gạch

Trắng suối lâu

Đen cam puchia

Kim Sa Trung

xà cừ xanh

đồng/m2

150000

550000

950000

135000

1800000

Tủ bếp trên

Chưa bao gồm

Tủ Nhôm Kính

Xoan Đào

Căm xe

Gõ đỏ

Tủ bếp dưới

Chưa bao gồm

Cánh Nhôm Kính

Cánh Xoan Đào

Cánh Cam xe

Cánh Gõ đỏ

THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG

Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện

SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4ổ cắm)

Đèn phòng

Bóng Philips (Mỗi phòng 01 bộ đèn tuyp  hoặc 4  đền led)

Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6  đèn led)

Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn led)

Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn led)

Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền led)

Đèn Wc

Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m)

Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Bóng Philips (Đèn mâm ốp trần)

Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Đơn giá vnd/cái

100 000

150 000

150 000

150 000

250 000

Đèn cầu thang tường

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

Đơn giá

150.000đ/cái

250.000đ/cái

300.000đ/cái

400.000đ/cái

500.000đ/cái

Đèn ban công

100 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

200 000đ/cái mỗi tầng 1 cái

250 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

THIẾT BỊ VỆ SINH ( Hàng chính Hãng TOTO, INAX, Viglacera)

Lavabo & phụ kiện(đồng/bộ)

650000

1050000

1950000

2250000

3150000

Bàn cầu

1250000

1950000

3150000

4750000

7750000

Vòi tắm hoa sen 

950000

1050000

1850000

2650000

3450000

Ru-mi-ne (ban công)

220000

250000

250000

550000

585000

Hang xịt+T chia inox

200000

300000

350000

550000

650000

Phễu thu sàn

30000

75000

120000

150000

250000

Vòi nước nóng lạnh

300000

60000

950000

135000

400000

Bồn Inox 

1000 Lít

1000 Lít

1000 Lít

1500 Lít

1500 Lít

Chậu rửa chén

450000

850000

900000

1350000

3500000

Vòi rửa chén

300000

700000

1150000

1850000

2650000

VẬT LIỆU CHỐNG THẤM

Chống thấm ban công và WC, Sân thượng, Mái

SIKA/KOVA

SIKA/KOVA

SIKA/KOVA 

SIKA/KOVA

SIKA/KOVA

LAN CAN BAN CÔNG ( Tối đa 8m mỗi tầng)

Vật Liệu

Lan can sắt

Lan can sắt

Tay inox Kính CL 10ly

Tay inox Kính CL 10ly

Tay inox Kính CL 10ly

Lan can ban công

450000

750000

1350 000

1350000

1350000

 

Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá trọn gói - Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công và vật tư

Máy nước nóng trực tiếp

Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước mặt tiền và trong nhà

Cửa cuốn, cửa kéo

Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh

Tủ âm tường

Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.)

Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.)

Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, giả gỗ)

Sân vườn, tiểu cảnh

Hệ thống máy lạnh, năng lượng mặt trời,...

Các phụ kiện WC khác theo thiết kế

 Các hạng mục khác ngoài bảng phân thích vật tư trọn gói

(Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.)

 Báo giá áp dụng cho tổng diện tích xây dựng > 300m2, có chổ tập kết vật tư, đường rộng > 5m Có bãi tập kết Vật tư

Hotline tư vấn: 0961 868 968

Tìm hiểu thêm:

Báo giá thi công nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế

Cách tính diện tích xây dựng :

Tổng diện tích xây dựng từ 250-300 m2: Cộng thêm 50.000 đồng/m2

Tổng diện tích xây dựng từ 150-250 m2: Cộng thêm 100.000 đồng/m2

Phần móng

Móng đơn (móng chân vịt, móng cóc), hệ đài móng (dành cho ép cọc),Móng băngmóng bè tính bằng 30% đến 50% diện tích xây dựng trọn gói. Đơn giá móng chưa bao gồm chi phí cọc ép như BTCT, cừ tràm...

Tầng hầm

Độ sâu < 1,2m so với cốt vỉa hè tính:  150% diện tích xây dựng trọn gói

Độ sâu < 1,7m so với cốt vỉa hè tính:  170% diện tích xây dựng trọn gói

Độ sâu > 1.7 m so với cốt vỉa hè tính:  200% diện tích xây dựng trọn gói

Phần thân

Trệt, các tầng tính 100%diện tích xây dựng trọn gói

Sân thượng tính 50% diện tích xây dựng trọn gói ( Sân thượng có lót gạch + 10% giá trị )

Gia cố nền trệt bằng sàn bê tông cốt thép tính 10% diện tích xây dựng trọn gói

Phần mái

Dàn bông Pergola tính 30% diện tích xây dựng trọn gói

Mái bằng tôn: tính 30% diện tích xây dựng trọn gói

Mái bằng bê tông cốt thép, mái tum : tính 50% diện tích xây dựng trọn gói

Mái bằng ngói xà gồ thép:  50% diện tích xây dựng trọn gói

Mái bê tông cốt thép dán ngói: tính 80% diện tích xây dựng trọn gói

Phần khác

Đơn giá ô trống < 8m2 tính 100% diện tích xây dựngĐơn giá ô trống > 8m2 tính 50% diên tích xây dựng

Đơn giá Sân vườn, hàng rào, cổng tính 50% diện tích xây dựng trọn gói ( Đối với diện tích sân vườn > 50m2)

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG SAIGON HOUSE

Hotline CSKH : 0938 750 005 & 0961 868 968

Email : lienhe@saigon.house, saigonhouse.co@gmail.com

Địa chỉ : 23d Nguyên Hồng, Phường 1,Quận Gò vấp, Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ : 80  Đông Minh, Phường Đông Hòa,Tx.Dĩ An, Bình Dương

Địa chỉ : 799  Phạm Văn Thuận,  Phường Tam Hiệp,Tp. Biên Hòa , Đồng Nai

 

Bình luận

Gọi ngay